
✅ Trong hơn ba thập kỷ qua, đầu tư trực tiếp nước ngoài đã trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam. Không thể phủ nhận rằng FDI mang lại nhiều lợi ích như gia tăng vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường, tạo việc làm và góp phần hiện đại hóa công nghệ. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, FDI cũng tiềm ẩn không ít tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam nếu không có chính sách kiểm soát phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết FDI có những tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế Việt Nam? hay những mặt hạn chế của dòng vốn FDI đối với nền kinh tế trong giai đoạn hiện nay. FDI gây áp lực cạnh tranh lớn đối với doanh nghiệp trong nước.

Nguy cơ chuyển giá, trốn thuế và thất thu ngân sách
✅ Nguy cơ chuyển giá, trốn thuế và thất thu ngân sách là vấn đề kinh tế quan trọng, đặc biệt với các doanh nghiệp đa quốc gia.
+ Chuyển giá xảy ra khi công ty mẹ và chi nhánh hoặc các công ty liên kết thao túng giá bán hàng hóa, dịch vụ nội bộ nhằm giảm lợi nhuận ở nơi bị đánh thuế cao và tăng lợi nhuận ở nơi thuế thấp.
+ Hậu quả là thu nhập chịu thuế bị giảm, dẫn đến thất thu ngân sách nhà nước.
+ Trốn thuế là hành vi cố ý khai sai doanh thu, chi phí, hoặc che giấu giao dịch để không nộp đầy đủ thuế.
+ Khi xảy ra, ngân sách nhà nước bị thiệt hại trực tiếp, ảnh hưởng tới các chương trình công cộng và phát triển kinh tế – xã hội.
💡 Để hạn chế rủi ro này, cơ quan thuế cần áp dụng quy định chống chuyển giá, kiểm tra sổ sách, minh bạch giao dịch; doanh nghiệp cũng cần tuân thủ đúng pháp luật thuế và báo cáo trung thực.
FDI tác động tiêu cực đến môi trường
+ Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng có thể tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ.
+ Ô nhiễm không khí và nước: Một số doanh nghiệp FDI, đặc biệt trong công nghiệp nặng hoặc chế biến, thải ra khí thải, nước thải chứa hóa chất gây ô nhiễm.
+ Khai thác tài nguyên quá mức: Các dự án khai thác khoáng sản, lâm sản hoặc đất đai có thể dẫn đến suy giảm tài nguyên tự nhiên, phá rừng và mất đa dạng sinh học.
+ Chất thải rắn và nguy hại: Nhiều doanh nghiệp, công ty chưa áp dụng công nghệ xử lý rác thải hiện đại, dẫn đến tồn dư hóa chất độc hại, chất thải công nghiệp chưa được xử lý.
+ Áp lực lên hạ tầng và cộng đồng: Dân cư địa phương có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng ồn, khói bụi, giảm chất lượng nước và không khí.
💡Giải pháp: Nhà nước cần siết chặt quy định môi trường, đánh giá tác động môi trường (EIA), khuyến khích doanh nghiệp FDI áp dụng công nghệ xanh và tiết kiệm năng lượng.
FDI hạn chế về chuyển giao công nghệ
+ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được kỳ vọng sẽ thúc đẩy chuyển giao công nghệ cho nước tiếp nhận, nhưng thực tế cũng tồn tại một số hạn chế:
+ Công nghệ “giữ bí mật”: Nhiều doanh nghiệp FDI không sẵn sàng chia sẻ toàn bộ quy trình sản xuất, công nghệ cao hoặc kỹ thuật độc quyền, nhằm bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
+ Chỉ chuyển giao một phần: Thường FDI chỉ chuyển giao công nghệ cơ bản hoặc thiết bị, còn công nghệ tinh vi, phần mềm quản lý hoặc nghiên cứu – phát triển vẫn do doanh nghiệp mẹ kiểm soát.
+ Thiếu đào tạo nhân lực: Nếu không có chương trình đào tạo bài bản, lao động địa phương khó tiếp nhận và vận hành công nghệ mới hiệu quả.
+ Rủi ro lệ thuộc: Nước tiếp nhận có thể phụ thuộc vào công nghệ và linh kiện nhập khẩu từ nhà đầu tư FDI, hạn chế khả năng phát triển công nghệ nội địa.
💡 Giải pháp: Chính phủ nên áp dụng chính sách bắt buộc nội địa hóa công nghệ, khuyến khích đào tạo nhân lực và hợp tác R&D để tăng hiệu quả chuyển giao công nghệ từ FDI.
FDI và Nguy cơ “bẫy lao động giá rẻ”
+ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại việc làm, nhưng cũng tồn tại nguy cơ “bẫy lao động giá rẻ” nếu không được quản lý đúng:
+ Lợi dụng chi phí lao động thấp: Một số doanh nghiệp FDI mở nhà máy tại các nước có lương tối thiểu thấp, tận dụng nhân công giá rẻ để giảm chi phí sản xuất, thay vì đầu tư nâng cao kỹ năng lao động.
+ Điều kiện làm việc hạn chế: Lao động có thể phải làm việc lâu giờ, chịu áp lực cao, thiếu bảo hộ xã hội, bảo hiểm y tế, dẫn đến môi trường lao động không bền vững.
+ Hạn chế phát triển kỹ năng: Khi chỉ sử dụng lao động giá rẻ cho công việc tay chân, nhân lực địa phương khó được đào tạo nâng cao, tạo ra vòng luẩn quẩn phụ thuộc lao động giá rẻ.
+ Nguy cơ bất bình đẳng xã hội: Tăng trưởng kinh tế dựa vào lao động giá rẻ có thể dẫn đến khoảng cách giàu – nghèo, không thúc đẩy phát triển công nghệ hay chất lượng lao động.
💡 Giải pháp: Chính phủ cần thiết lập quy định về tiền lương, giờ làm việc, bảo hiểm xã hội, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp FDI đầu tư vào đào tạo kỹ năng để tránh rơi vào “bẫy lao động giá rẻ”.
Mất cân đối phát triển vùng miền
+ Mất cân đối phát triển vùng miền là một hệ quả phổ biến khi đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung mạnh vào một số khu vực nhất định:
+ Tập trung ở các vùng phát triển: Doanh nghiệp FDI thường chọn đầu tư tại các khu vực có cơ sở hạ tầng tốt, lao động chất lượng cao, gần cảng biển hoặc thành phố lớn.
+ Khu vực còn lại bị bỏ lại: Những vùng nông thôn, miền núi hoặc hải đảo khó thu hút FDI, dẫn đến chênh lệch về cơ hội việc làm, thu nhập và phát triển hạ tầng.
+ Gia tăng khoảng cách giàu – nghèo: Sự phân bố không đồng đều giữa các vùng khiến các tỉnh nhận FDI phát triển nhanh hơn, còn các vùng khác vẫn tụt lại, tạo ra mất cân đối kinh tế – xã hội.
+ Áp lực lên đô thị lớn: Các thành phố trọng điểm chịu sức ép lớn về hạ tầng, giao thông, nhà ở và môi trường do dòng lao động từ vùng khác đổ về.
💡 Giải pháp: Nhà nước cần khuyến khích FDI đa dạng vùng miền, phát triển hạ tầng tại các khu vực chưa thu hút đầu tư và áp dụng chính sách ưu đãi để giảm mất cân đối phát triển.
Rủi ro phụ thuộc vào khu vực FD
+ Rủi ro phụ thuộc vào khu vực FDI là vấn đề khi nền kinh tế hoặc một số ngành quá lệ thuộc vào vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại một khu vực nhất định:
+ Tập trung FDI vào một số tỉnh, thành: Khi phần lớn vốn FDI chảy vào các khu công nghiệp hoặc thành phố lớn, các vùng khác trở nên ít được đầu tư, làm gia tăng sự phụ thuộc địa phương vào FDI.
+ Rủi ro kinh tế nếu FDI giảm: Nếu nhà đầu tư rút vốn hoặc chuyển sang quốc gia khác, khu vực phụ thuộc FDI sẽ chịu tác động mạnh, như thất nghiệp tăng, doanh nghiệp liên quan sụt giảm sản xuất, thu ngân sách giảm.
+ Hạn chế phát triển công nghệ nội địa: Sự phụ thuộc kéo dài khiến địa phương khó chủ động phát triển công nghệ và năng lực sản xuất riêng, phụ thuộc vào doanh nghiệp FDI.
+ Gia tăng bất bình đẳng vùng miền: Những khu vực ít FDI phát triển chậm, còn khu vực nhiều FDI phát triển nhanh, tạo mất cân đối kinh tế – xã hội.
💡 Giải pháp: Chính phủ nên đa dạng hóa nguồn FDI, khuyến khích đầu tư vào các vùng chưa phát triển, đồng thời thúc đẩy phát triển công nghiệp nội địa để giảm rủi ro phụ thuộc.
✅ Có thể thấy, bên cạnh những đóng góp tích cực, FDI cũng tiềm ẩn nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam như: Cạnh tranh gay gắt với doanh nghiệp trong nước, chuyển giá trốn thuế, gây ô nhiễm môi trường, hạn chế về chuyển giao công nghệ, nguy cơ mắc kẹt trong bẫy lao động giá rẻ và sự phụ thuộc quá lớn vào khu vực Đầu tư FDI.